English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
---|---|
At least let me give you some money. | ít nhất hãy để tôi cho bạn một ít tiền. |
Tom finished his beer. | tom uống bia xong. |
Women are all the same. | phụ nữ đều giống nhau |
The water is deep in this part of the river | nước ở sâu trong phần này của dòng sông |
You'll have to ask someone else. | bạn sẽ phải hỏi người khác. |
What's the weather like today? | thời tiết hôm nay như thế nào? |
Tom followed Mary's instructions | tom làm theo hướng dẫn của mary |
I don't particularly want to see the game. | Tôi không đặc biệt muốn xem các trò chơi. |
I'll be your server this evening. | Tôi sẽ là máy chủ của bạn tối nay. |
Just tell me what you want me to do and I'll do it. | chỉ cho tôi biết bạn muốn tôi làm gì và tôi sẽ làm. |
Who is the man who was talking with you? | người đàn ông đã nói chuyện với bạn là ai? |
Have you ever been stuck in an elevator? | Bạn đã bao giờ bị mắc kẹt trong thang máy? |
Don't judge people by appearance. | đừng đánh giá con người qua vẻ bề ngoài. |
Isn't that kind of dangerous? | Đó không phải là loại nguy hiểm? |
He's not lazy. On the contrary, I think he's a hard worker | Anh không lười biếng. ngược lại, tôi nghĩ anh ấy là một người chăm chỉ |
Tom seemed happy | tom có vẻ hạnh phúc |
Tom and Mary never took their eyes off each other | tom và mary không bao giờ rời mắt khỏi nhau |
The candle burned out | ngọn nến bị đốt cháy |
There's nowhere for you to hide. | Không có nơi nào để bạn trốn. |
Do you really want it? | bạn có thật sự muốn nó không? |
Could you check the tire pressure? | bạn có thể kiểm tra áp suất lốp? |
Their names have escaped me | tên của họ đã thoát khỏi tôi |
He admonished his son for being lazy | ông khuyên con trai mình lười biếng |
I feel at ease | tôi cảm thấy thoải mái |
I don't see any options | tôi không thấy bất kỳ lựa chọn nào |
When do you drink coffee? | khi nào bạn uống cà phê |
The house is haunted | ngôi nhà bị ma ám |
It's the queen | đó là nữ hoàng |
Tom advised us to leave early and avoid the morning traffic. | tom khuyên chúng tôi nên rời đi sớm và tránh giao thông buổi sáng. |
Where will we go? | chúng ta sẽ đi đâu? |
Tom was looking forward to going to a movie with Mary | Tom đã mong chờ được đi xem phim với mary |
The boy ran away without looking back | Cậu bé bỏ chạy mà không ngoảnh lại. |
I know what may happen here | tôi biết những gì có thể xảy ra ở đây |
Now, go have a good time. | Bây giờ, đi có một thời gian tốt. |
Chris noticed Kate walking through the neighborhood with a strange boy. | Chris nhận thấy kate đi bộ qua khu phố với một cậu bé kỳ lạ. |
I heard the sound of battle. | tôi nghe thấy âm thanh của trận chiến. |
Please call again | vui lòng gọi lại |
Try to get ahead in your company. | cố gắng để đi trước trong công ty của bạn. |
I made you guys something. | tôi đã làm cho các bạn một cái gì đó |
Which train goes to the center of town? | Tàu nào đi vào trung tâm thị trấn? |
Thank you for your service. | Cảm ơn bạn cho dịch vụ của bạn. |
Tom must be a good teacher. | tom phải là một giáo viên giỏi |
Have you told Tom I'm here? | bạn đã nói với tom tôi đang ở đây? |
She knows your mother very well. | cô ấy biết mẹ bạn rất rõ |
It was just an accident | đó chỉ là một tai nạn |
Tom saw Mary talking to the French teacher | tom thấy mary nói chuyện với giáo viên tiếng Pháp |
Tom branded the calf. | tom mang nhãn hiệu con bê. |
You're our savior. | bạn là vị cứu tinh của chúng tôi |
Move over, will you? | di chuyển qua, bạn sẽ |
She was wearing a red skirt | cô ấy mặc váy đỏ |
I'll travel across Europe by bicycle this summer | Tôi sẽ đi du lịch khắp châu Âu bằng xe đạp vào mùa hè này |
As soon as she heard the news, she began to weep | Ngay khi nghe tin, cô bắt đầu khóc. |
Tell him to wait. | bảo anh đợi. |
He has a sense of humor. | anh ấy có khiếu hài hước. |
I'm not afraid of you. | Tôi không sợ bạn. |
How many hours of sleep do you get every night? | bạn ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm? |
Tom needs us to help him | tom cần chúng tôi giúp anh ấy |
It doesn't matter what I say, she always contradicts me | không quan trọng tôi nói gì, cô ấy luôn mâu thuẫn với tôi |
These are your instructions | đây là những chỉ dẫn của bạn |
Tom has no friends to play with. | tom không có bạn bè để chơi với. |
You have dirt under your fingernails. | bạn có bụi bẩn dưới móng tay của bạn. |
You can easily tell that he is a genius. | bạn có thể dễ dàng nói rằng anh ấy là một thiên tài. |
I make it a rule never to be late for appointments. | tôi làm cho nó một quy tắc không bao giờ bị trễ cho các cuộc hẹn. |
What's your favorite energy drink? | thức uống năng lượng yêu thích của bạn là gì? |
Stay away from that guy | tránh xa anh chàng đó |
You can't leave yet, Tom. | bạn chưa thể rời đi, tom. |
What's the first thing you do when you wake up? | việc đầu tiên bạn làm khi thức dậy là gì? |
I loved to climb trees when I was a kid. | Tôi thích trèo cây khi còn bé. |
Please tell me the secret to making good jam. | xin vui lòng cho tôi biết bí mật để làm mứt tốt. |
Thank you for the other day | cảm ơn vì ngày khác |
I don't understand what this means at all. | tôi không hiểu điều này có nghĩa là gì cả |
I like rice more than bread | tôi thích cơm hơn bánh mì |
Tom posed for a picture in front of his office building. | tom tạo dáng chụp ảnh trước tòa nhà văn phòng của mình. |
I was there the other day | tôi đã ở đó vào một ngày khác |
Tom was quiet | tom im lặng |
In Japan, you never have to go too far to find a convenience store. | Ở Nhật Bản, bạn không bao giờ phải đi quá xa để tìm một cửa hàng tiện lợi. |
I don't think it's odd at all | tôi không nghĩ nó lạ |
When does the magazine come out? | khi nào tạp chí ra |
Don't evade the issue | đừng trốn tránh vấn đề |
I wondered what Tom's real reason for being here was | tôi tự hỏi lý do thực sự của tom ở đây là gì |
He is just an ordinary person. | Anh chỉ là một người bình thường. |
Tom fell asleep reading a book. | Tom ngủ thiếp đi đọc một cuốn sách. |
Actually, I'd also like to go | Thật ra, tôi cũng muốn đi |
You wouldn't do that. | bạn sẽ không làm điều đó |
I'm going to speak to you with utmost candor so I want you to take everything I'm about to say at face value. | Tôi sẽ nói chuyện với bạn với sự hài hước tối đa vì vậy tôi muốn bạn lấy mọi thứ tôi sắp nói theo mệnh giá. |
Tom bought a camera that was over-priced | Tom đã mua một chiếc máy ảnh có giá quá cao |
"Doctor, everybody is ignoring me." "Next one, please." | "Bác sĩ, mọi người đang phớt lờ tôi." "tiếp theo, xin vui lòng." |
It's no big deal. | nó không phải là một vấn đề lớn đâu. |
I'm going to the lab. | tôi đang đi đến phòng thí nghiệm |
You should have told me about the problem sooner | bạn nên nói với tôi về vấn đề này sớm hơn |
You've got to help Tom. | bạn phải giúp tom. |
Bring me the phone, Tom | mang điện thoại cho tôi, tom |
She has two thousand books. | cô ấy có hai ngàn cuốn sách. |
I've always hated biology | tôi luôn ghét sinh học |
It's possible. | nó có thể |
Some months have thirty days, others thirty one | vài tháng có ba mươi ngày, số khác ba mươi mốt |
I've got something important to tell you | tôi có vài thứ quan trọng muốn nói với bạn |
Was there fresh bread in the box? | Có bánh mì tươi trong hộp không? |
Tom will know what I mean | tom sẽ biết ý của tôi |
Tom, you're not schizophrenic | tom, bạn không bị tâm thần phân liệt |