English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
---|---|
That shouldn't be a problem in this case | đó không phải là một vấn đề trong trường hợp này |
Put this package aside | đặt gói này sang một bên |
The cat is playing with the children | con mèo đang chơi với lũ trẻ |
Tell me where you think you left your umbrella | nói cho tôi biết bạn nghĩ bạn để chiếc ô ở đâu |
She dislikes going to school. | cô ấy không thích đi học |
Football is a sport. | bóng đá là một môn thể thao. |
Tom and Mary live in separate states. | tom và mary sống ở các tiểu bang riêng biệt. |
A thick mist covered the countryside. | Một màn sương dày bao phủ vùng quê. |
The Italian food was delicious. | Các món ăn Ý là ngon. |
Does Tom want to see me now? | Tom có muốn gặp tôi bây giờ không? |
If you park here, your car will get towed | Nếu bạn đỗ xe ở đây, xe của bạn sẽ bị kéo đi |
I never would've expected something like this to happen | tôi không bao giờ mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra |
Oil and water don't mix | dầu và nước không trộn lẫn |
That's the main gate | đó là cổng chính |
I was in a lot of pain. | tôi đau đớn vô cùng |
How much do you want to spend? | Bao nhiêu bạn muốn chi tiêu? |
It's healthy and normal | nó khỏe mạnh và bình thường |
Why did you cry? | tại sao bạn khóc? |
Eating is one of life's great pleasures | ăn uống là một trong những niềm vui lớn của cuộc sống |
When did you arrive there? | khi nào bạn đến đó |
My parents caught me smoking | bố mẹ tôi bắt tôi hút thuốc |
Tom made a list of songs he doesn't like. | tom lập một danh sách các bài hát anh ấy không thích. |
I'm stuck | tôi bị kẹt |
I own a car. | Tôi sở hữu một chiếc xe hơi. |
Just ignore Tom. He always seems to be complaining about something | chỉ cần bỏ qua tom. anh ấy dường như luôn phàn nàn về điều gì đó |
What's left over? | những gì còn lại? |
Jefferson was not ready to give up his plan. | jefferson chưa sẵn sàng từ bỏ kế hoạch của mình. |
I think Tom doesn't like it here. | tôi nghĩ tom không thích ở đây |
Tom thought where he put his gold coins was the perfect hiding place. However, he was wrong. | Tom nghĩ nơi anh ta đặt đồng tiền vàng của mình là nơi ẩn náu hoàn hảo. Tuy nhiên, anh đã sai. |
I really don't think that'll be necessary. | tôi thực sự không nghĩ rằng điều đó là cần thiết |
You need to call Tom and tell him. | bạn cần gọi cho tom và nói với anh ấy. |
I'll come again on the tenth. | Tôi sẽ trở lại vào ngày thứ mười. |
The doctor told me that I should change my eating habits. | Bác sĩ nói với tôi rằng tôi nên thay đổi thói quen ăn uống. |
Tom confessed to the murder. | tom thú nhận vụ giết người. |
I had a lot of fun | Tôi đã có rất nhiều niềm vui |
It's bound to rain | trời mưa |
I interpreted his silence as consent | tôi giải thích sự im lặng của anh ấy là sự đồng ý |
You two look exactly like brother and sister. | Hai bạn trông giống hệt anh chị em. |
The traditional American dinner includes meat, potatoes and a vegetable. | bữa tối truyền thống của người Mỹ bao gồm thịt, khoai tây và rau. |
They all tried to talk at one time | tất cả họ đã cố gắng nói chuyện cùng một lúc |
I wake up at half past five in the morning. | tôi thức dậy lúc năm giờ rưỡi sáng. |
He'll come at quarter past three | anh ấy sẽ đến vào lúc ba giờ mười lăm |
They're drenched | họ ướt đẫm |
Just follow your heart. | Cứ theo trái tim của bạn. |
He went abroad last year. | anh ấy đi nước ngoài năm ngoái. |
I'm very tired. I don't feel like taking a walk now. | tôi vô cùng mệt mỏi. Tôi không cảm thấy muốn đi dạo bây giờ. |
Emily has such a sweet tooth she never refuses candy. | Emily có một chiếc răng ngọt ngào như vậy, cô không bao giờ từ chối kẹo. |
Never tell a lie! | không bao giờ nói dối! |
This conversation is being recorded. | cuộc hội thoại này đang được ghi lại. |
Well, what happens now? | tốt, chuyện gì xảy ra bây giờ |
Don't die on me | đừng chết vì tôi |
Nothing will be gained by getting angry | sẽ không có gì đạt được bằng cách tức giận |
Tom noticed the bracelet on Mary's arm. | tom nhận thấy vòng đeo tay trên cánh tay của mary. |
Dewey was suddenly a hero. | sương đột nhiên là một anh hùng. |
Tom was at the hospital the night Mary died | Tom đã ở bệnh viện, đêm mary chết |
Do you really want to do this? | Bạn có thực sự muốn làm điều này? |
Tom did the right thing. | Tom đã làm đúng. |
This sentence is not French | câu này không phải tiếng Pháp |
I wish I had more to give you | tôi ước tôi có nhiều hơn để cung cấp cho bạn |
There must be a misunderstanding | phải có một sự hiểu lầm |
When do we get started? | Khi nào chúng ta bắt đầu? |
You're overconfident | bạn quá tự tin |
She asked me about my mother. | cô ấy hỏi tôi về mẹ tôi |
It was a fake. | nó là đồ giả |
I just want to get off this island. | tôi chỉ muốn ra khỏi hòn đảo này |
I'll do whatever I can to help you. | tôi sẽ làm bất cứ điều gì có thể để giúp bạn |
It took me almost three hours to finish my math homework | tôi mất gần ba giờ để hoàn thành bài tập về nhà |
Tom will miss you | tom sẽ nhớ bạn |
We want to measure your blood pressure. | chúng tôi muốn đo huyết áp của bạn. |
Tom began to feel a little guilty. | tom bắt đầu cảm thấy một chút tội lỗi. |
You should pay more attention to his warnings | bạn nên chú ý hơn đến những cảnh báo của anh ấy |
Isn't she a doctor? | Cô ấy không phải là bác sĩ sao? |
I told you that I didn't want a party. | tôi nói với bạn rằng tôi không muốn một bữa tiệc. |
I'm going to need help. | Tôi sẽ cần giúp đỡ. |
Ask Mary out. | hỏi mary ra. |
I prefer to do it on my own. | tôi thích tự làm điều đó |
Tom bent over and picked the coin up. | tom cúi xuống và nhặt đồng xu lên. |
May I say something? | tôi có thể nói điều này không? |
You left your keys in the door. | bạn để chìa khóa trong cửa. |
Are you coming with me? | bạn đang đến với tôi? |
Tom plans to go out dancing with Mary, doesn't he? | Tom dự định đi ra ngoài nhảy với mary, phải không? |
What is there to discuss? | Có gì để thảo luận? |
I don't think we need permission to do this. | Tôi không nghĩ rằng chúng ta cần sự cho phép để làm điều này. |
Tom was late for the meeting. | Tom đã trễ cuộc họp. |
We're going to be late for class. | chúng ta sẽ đến lớp trễ. |
It is colder this year than last year | năm nay lạnh hơn năm ngoái |
Tom might not give up so easily | tom có thể không từ bỏ dễ dàng |
We were told Tom had been in an accident. | chúng tôi được cho biết tom đã gặp tai nạn. |
"Can somebody help me?" "I will." | "Ai đó có thể giúp tôi được không?" "tôi sẽ." |
What are these people doing? | những người này đang làm gì |
Please promise me that you'll never lie to me again. | hãy hứa với tôi rằng bạn sẽ không bao giờ nói dối tôi nữa. |
I didn't believe them | tôi đã không tin họ |
Welcome back | chào mừng trở lại |
Tom is a candidate | tom là một ứng cử viên |
Tom has been teaching us French for the past four years | tom đã dạy chúng tôi tiếng Pháp trong bốn năm qua |
He made his sister a nice pen tray | anh ấy đã làm cho em gái của mình một khay bút đẹp |
There is a yellow rose | có một bông hồng vàng |
I suppose I could do that | tôi cho rằng tôi có thể làm điều đó |
How do you know about this? | Làm thế nào để bạn biết về điều này? |
Tom wanted me to find out if you'd be willing to help us | tom muốn tôi tìm hiểu xem bạn có sẵn lòng giúp chúng tôi không |