English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
---|---|
We're not stupid | chúng tôi không ngu ngốc |
He fainted from the heat, but his wife's patient nursing brought him to. | Anh ngất đi vì nóng, nhưng điều dưỡng bệnh nhân của vợ anh đưa anh đến. |
I confiscated it. | tôi đã tịch thu nó |
Tom has been avoiding Mary. | tom đã tránh mary. |
We didn't want to worry you. | chúng tôi không muốn làm bạn lo lắng. |
I heard that Tom is planning to take Mary out to dinner tonight | tôi nghe nói rằng tom đang lên kế hoạch đưa mary ra ngoài ăn tối nay |
I had no feeling in my fingers. | tôi không có cảm giác trong những ngón tay của tôi. |
Tom had a hectic week | tom đã có một tuần bận rộn |
That's a total lie. | đó là một lời nói dối hoàn toàn. |
Tom goes shopping at least once a week | tom đi mua sắm ít nhất một lần một tuần |
They have been on good terms with their neighbours. | họ đã có mối quan hệ tốt với hàng xóm của họ. |
Tom doesn't care what happens to his old car. | Tom không quan tâm những gì xảy ra với chiếc xe cũ của mình. |
Did you eat anything? | bạn đã ăn gì chưa |
I thought Tom would be nervous, but he was very relaxed | Tôi nghĩ rằng tom sẽ lo lắng, nhưng anh ấy rất thoải mái |
I don't want you touching my stuff. | tôi không muốn bạn chạm vào công cụ của tôi. |
Mathematics is an interesting subject | toán học là một môn học thú vị |
I was up all night reading. | tôi thức cả đêm để đọc |
I thought it was impossible to sleep for so long | tôi nghĩ rằng không thể ngủ quá lâu |
I have a white cat. | tôi có một con mèo trắng |
Tom will use force. | tom sẽ dùng vũ lực. |
He really likes playing the guitar | anh ấy thực sự thích chơi guitar |
That was a big surprise, wasn't it? | đó là một bất ngờ lớn, phải không? |
Weather permitting, I'll start tomorrow. | thời tiết cho phép, tôi sẽ bắt đầu vào ngày mai. |
She had a little round object in her hand | cô ấy có một vật tròn nhỏ trong tay |
Does this sentence sound like something a native speaker would say? | câu này nghe có vẻ giống như một điều mà người bản ngữ sẽ nói? |
I made believe it was true. | tôi đã tin rằng đó là sự thật. |
These shoes hurt me | đôi giày này làm tôi đau |
Tom was injured in an accident, so he couldn't walk very well. | Tom bị thương trong một tai nạn, vì vậy anh không thể đi lại tốt. |
I strongly urge that you read the contract carefully | tôi rất mong bạn đọc kỹ hợp đồng |
There's a pay phone over there | ở đó có điện thoại trả tiền |
While in Japan, she bought the camera. | Trong khi ở Nhật Bản, cô đã mua máy ảnh. |
The nurses are very nice | các y tá rất tốt |
I don't think I'll ever sound like a native speaker. | Tôi không nghĩ mình sẽ nghe như người bản ngữ. |
Judging by the swelling, the man must have been bitten by a snake | Đánh giá bởi sự sưng tấy, người đàn ông phải bị rắn cắn |
It is still unclear what caused the accident | Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân gây ra vụ tai nạn |
I wonder if you could tell me if there is a post office in this area. | Tôi tự hỏi nếu bạn có thể cho tôi biết nếu có một bưu điện trong lĩnh vực này. |
You can't break the appointment | bạn không thể phá vỡ cuộc hẹn |
Tom and Mary often argue about money | tom và mary thường tranh cãi về tiền bạc |
In the meantime, she began to cry. | Trong lúc đó, cô bắt đầu khóc. |
Do you know who made it? | Bạn có biết ai đã làm nó? |
Tom will be in later. | tom sẽ ở sau |
I'm satisfied | tôi thấy thỏa mãn |
I want you to tell me that's not true. | tôi muốn bạn nói với tôi rằng điều đó không đúng |
How many hours a day do you watch TV? | bạn xem tivi bao nhiêu giờ một ngày |
I'll have to try another way | tôi sẽ phải thử một cách khác |
Tom is saving money for college. | tom là tiết kiệm tiền cho đại học. |
I couldn't bear any more insults. | tôi không thể chịu đựng thêm bất kỳ lời lăng mạ nào. |
Tom was full. | tom đã đầy |
John and Mary broke up last week. | John và mary đã chia tay tuần trước. |
Kids love pasta in tomato sauce | trẻ em thích mì ống sốt cà chua |
We had fun with them | chúng tôi đã vui vẻ với họ |
Plans for a new trade zone are still on the drawing board | kế hoạch cho một khu thương mại mới vẫn còn trên bảng vẽ |
Tom must have spent a fortune on his new house | Tom đã phải chi rất nhiều tiền cho ngôi nhà mới của mình |
Tom can't swim at all. | Tom không biết bơi chút nào. |
Even a child knows right from wrong. | ngay cả một đứa trẻ cũng biết đúng sai. |
The police will be here any minute. | cảnh sát sẽ ở đây bất cứ lúc nào |
I've got eyes. | tôi đã có đôi mắt |
If Tom finds out I've been talking to you, he's going to be upset. | Nếu tom phát hiện ra tôi đã nói chuyện với bạn, anh ấy sẽ buồn. |
The road is parallel to the river | con đường song song với dòng sông |
I not only gave him some advice, I gave him some money | tôi không chỉ cho anh ta một lời khuyên, tôi còn cho anh ta một ít tiền |
I regard him as the best person for the job. | Tôi coi anh ấy là người tốt nhất cho công việc. |
I was very worried about her | tôi đã rất lo lắng về cô ấy |
Is he familiar with this part of the city? | anh ấy có quen thuộc với phần này của thành phố không? |
Tom walked down the pier toward his boat, carrying three harpoons | Tom bước xuống bến tàu về phía thuyền của mình, mang theo ba chiếc nơ |
This colony was founded in 1700. | thuộc địa này được thành lập vào năm 1700. |
Tom doesn't have to get up early tomorrow. | Tom không phải dậy sớm vào ngày mai. |
You understand that, don't you? | bạn hiểu điều đó chứ? |
Do you have something to do with that company? | bạn có việc gì để làm với công ty đó không? |
I'll explain what happened | tôi sẽ giải thích những gì đã xảy ra |
Could someone explain it to me? | ai đó có thể giải thích cho tôi? |
I have nothing to do with their troubles. | tôi không có gì để làm với những rắc rối của họ. |
It's no use your saying anything. | không có gì bạn nói |
I had a premonition of Tom dying. | tôi đã có linh cảm về cái chết của tom. |
His name is Tom. | tên anh ấy là Tom. |
Tom wanted to make a snowman | tom muốn làm người tuyết |
I have thirteen cats. | tôi có mười ba con mèo |
We are going to make up for lost time by taking a short cut | chúng ta sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách cắt ngắn |
Tom wasn't paranoid | Tom không bị hoang tưởng |
I'll make you a new suit. | Tôi sẽ làm cho bạn một bộ đồ mới. |
This book deals with life in the United Kingdom. | cuốn sách này đề cập đến cuộc sống trong vương quốc thống nhất. |
Give me a hand. If you do, I'll buy you a drink later. | giúp tôi một tay nếu bạn làm thế, tôi sẽ mua cho bạn đồ uống sau. |
Tom will graduate from high school this spring. | tom sẽ tốt nghiệp trung học vào mùa xuân này. |
I met with an old woman. | tôi đã gặp một bà già |
Try to concentrate. | cố gắng tập trung. |
I knew you'd come back sooner or later | tôi biết bạn sẽ quay lại sớm hay muộn |
Tom isn't bad-looking. | Tom không xấu. |
Tom said he was going to try out for his school soccer team. | Tom nói anh ấy sẽ thử cho đội bóng đá của trường mình. |
A belt keeps your pants from falling down | một chiếc thắt lưng giữ cho quần của bạn không bị rơi xuống |
You need to take your shoes off before entering the room | bạn cần cởi giày trước khi vào phòng |
He comes from Hangzhou | anh ấy đến từ hang Châu |
Tom works for me as my private secretary. | tom làm việc cho tôi như thư ký riêng của tôi. |
Your friend is a namby-pamby. | bạn của bạn là một namby-pamby. |
Who's going to wear them? | Ai sẽ mặc chúng? |
Has anybody solved this mystery? | có ai giải được bí ẩn này chưa? |
Is Tom handsome? | Tom có đẹp trai không? |
Which room do you want me to clean first? | bạn muốn tôi dọn phòng nào trước |
I gave the dog a bone. That stopped its barking. | tôi đã cho con chó một cục xương. Nó ngừng sủa. |
I'm going to stick around and wait for Tom | Tôi sẽ đi xung quanh và chờ đợi tom |
I am a student, but he isn't | tôi là sinh viên, nhưng anh ấy không |
Tom is a reasonable person. | tom là một người hợp lý |